🌟 외국 물을 먹다
• Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43)