🌟 외국 물을 먹다

1. 외국에서 한동안 생활하다.

1. (UỐNG NƯỚC NGOẠI QUỐC) SỐNG Ở NƯỚC NGOÀI: Sinh sống một thời gian ở nước ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오랫동안 외국 물을 먹었더니 고국이 무척 그립다.
    After drinking foreign water for a long time, i miss my home country very much.

외국 물을 먹다: drink water from a foreign country,外国の水を飲む。外国で暮らす,Boire de l’eau étrangère,beber agua del extranjero,,гадаадын ус уух,(uống nước ngoại quốc) sống ở nước ngoài,(ป.ต.)กินน้ำต่างประเทศ ; ใช้ชีวิตที่ต่างประเทศ, ใช้ชีวิตที่เมืองนอก,,,在国外生活,

💕Start 외국물을먹다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43)